Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empiric

Nghe phát âm

Mục lục

/em´pirik/

Thông dụng

Tính từ

Theo lối kinh nghiệm

Danh từ

Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
Lang băm

Chuyên ngành

Y học

theo kinh nghiệm

Kỹ thuật chung

người thực hành theo kinh nghiệm
thực nghiệm
empiric distribution
phân phối thực nghiệm
empiric formula
công thức thực nghiệm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top