Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´emju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tranh đua, cạnh tranh
the boy emulates his eldest brother at chess
thằng bé tranh đua với anh cả của nó về môn đánh cờ

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm cho giống
mô phỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
challenge , compete , compete with , contend , contend with , ditto * , do * , do like , follow , follow in footsteps , follow suit * , follow the example of , go like , imitate , make like , mimic , mirror , outvie , pattern after , rival , rivalize , take after * , vie with , copy , model , pattern , contest , vie , equal , excel , strive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top