- Từ điển Anh - Việt
Emulate
Nghe phát âmMục lục |
/´emju¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tranh đua, cạnh tranh
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm cho giống
mô phỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- challenge , compete , compete with , contend , contend with , ditto * , do * , do like , follow , follow in footsteps , follow suit * , follow the example of , go like , imitate , make like , mimic , mirror , outvie , pattern after , rival , rivalize , take after * , vie with , copy , model , pattern , contest , vie , equal , excel , strive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emulate (vs)
mô phỏng, -
Emulated
, -
Emulated Buffer COMPuter (EBC)
máy tính có bộ đệm mô phỏng, -
Emulated Local Area Network (ELAN)
mạng lan mô phỏng, -
Emulated Scan Line Description (ELD)
mô tả đường quét được mô phỏng, -
Emulates
, -
Emulation
/ ¸emju´leiʃən /, Danh từ: sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh, Kỹ thuật... -
Emulation (vs)
sự mô phỏng, -
Emulation Programme (EP)
chương trình mô phỏng, -
Emulation Sensing Processor (EPS)
bộ xử lý cảm nhận mô phỏng, -
Emulation Sensing Processor (ESP)
bộ xử lý giác quan mô phỏng, -
Emulation board
Nghĩa chuyên ngành: bảng mô phỏng, -
Emulation mode
chế độ mô phỏng, -
Emulation program
chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần -
Emulative
/ ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa:... -
Emulator
/ 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung:... -
Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng, -
Emulator circuit
mạch mô phỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.