Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸emju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thi đua
to promote an emulation movement among the nation-wide universities
phát động một phong trào thi đua giữa các trường đại học trên toàn quốc
Sự ganh đua, cạnh tranh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mô phỏng
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
circuit emulation
mô phỏng mạch
circuit emulation service
dịch vụ mô phỏng mạch
Circuit Emulation Service (ATM) (CES)
dịch vụ mô phỏng mạch
DOS Emulation (DOSEM)
Mô phỏng DOS
emulation (vs)
sự mô phỏng
emulation board
bảng mô phỏng
emulation mode
chế độ mô phỏng
emulation program
chương trình mô phỏng
Emulation Programme (EP)
chương trình mô phỏng
Emulation Sensing Processor (EPS)
bộ xử lý cảm nhận mô phỏng
Emulation Sensing Processor (ESP)
bộ xử lý giác quan mô phỏng
EP (emulationprogram)
chương trình mô phỏng
In-Circuit Emulation (ICE)
mô phỏng trong mạch
LAN emulation
mô phỏng mạng LAN
LAN Emulation (LANE)
Mô phỏng LAN
LAN Emulation (LE)
Mô phỏng LAN
LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
LAN Emulation Client (LEC)
Máy khách của mô phỏng LAN
LAN Emulation Client Identifier (LECID)
Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN
LAN Emulation Configuration Server (LECS)
Server cấu hình mô phỏng LAN
LAN Emulation Network-to-Network Interface (LENNI)
giao diện mạng-mạng của mô phỏng LAN
LAN Emulation Server (LES)
Server mô phỏng LAN
LAN Emulation User-to-Network Interface (L-UNI)
Giao diện người dùng-Mạng của mô phỏng LAN
partitioned emulation programming extension
sự lập trình mô phỏng phân chia
Partitions Emulation Program (PEP)
chương trình mô phỏng từng phần
PEP (partitionedemulation programming)
sự lập trình mô phỏng phân chia
printer emulation
sự mô phỏng máy in
Remote Terminal Emulation (RTE)
mô phỏng đầu cuối từ xa
terminal emulation
mô phỏng thiết bị cuối
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
Unix RSCS Emulation Protocol (protocol) (UREP)
Giao thức mô phỏng RSCS của Unix
sự mô phỏng
printer emulation
sự mô phỏng máy in

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambitiousness , aspiration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top