Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enamel

Nghe phát âm

Mục lục

/i'næml/

Thông dụng

Danh từ

Men (đồ sứ, răng); lớp men
Bức vẽ trên men
(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài

Ngoại động từ

Tráng men, phủ men
Vẽ lên men
Tô nhiều màu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

men

Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.

Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.

men răng
enamel sac
túi men răng
enamel spindle
thoi men răng
men tráng
enamel color
màu men tráng
enamel colour
màu men tráng
ornamental enamel
men trang trí
sơn
sơn bóng
sơn dầu
sơn êmay
tráng men
enamel bloating
sự tráng men
enamel covered wire
dây tráng men
enamel glass
kính tráng men
enamel kiln
lò nung tráng men
enamel paint
sơn tráng men
enamel paper
giấy tráng men
enamel spraying
sự phun trắng men
enamel spreading
sự tráng men
enamel wire
dây tráng men
porcelain enamel sanitary ware
đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
porcelain enamel ware
đồ dùng bằng sứ tráng men

Kinh tế

quét
sơn
véc-ni

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cloisonn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top