Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enamour

Nghe phát âm

Mục lục

/i´næmə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho yêu, làm cho phải lòng
to be enamoured of somebody
phải lòng ai
Làm say mê, làm ham mê
to be enamoured of (with) something
ham mê cái gì

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top