Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enantiobiotic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cộng sinh đối kháng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enantioblastic

    Tính từ: (thực vật) đối (diện) lá noãn,
  • Enantiomer

    / en´æntiəmə /, Hóa học & vật liệu: isome quang,
  • Enantiomeric

    Tính từ: Đối hình,
  • Enantiomorph

    / en´æntiə¸mɔ:f /, Danh từ: hình chiếu trong gương, đối hình, Y học:...
  • Enantiomorphic

    / en¸æntiə´mɔ:fik /, Xây dựng: đối hình,
  • Enantiomorphism

    / en¸æntiə´mɔ:fizəm /,
  • Enantiomorphous

    đối hình,
  • Enantiopathia

    bệnh đối kháng liệu pháp bệnh đối kháng.,
  • Enantiopathy

    Danh từ: (y học) phép chữa đối chứng,
  • Enantiosis

    Danh từ: phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm),
  • Enantiotropy

    Danh từ: sự hỗ biến,
  • Enargite

    Danh từ: (khoáng chất) enacgit, enacgit, Địa chất: enacgit,
  • Enarkyochrome

    tế bào thần kinh một lưới chất nhiễm sắc,
  • Enarthritis

    viêm khớp chỏm,
  • Enarthrodial

    (thuộc) khớp chỏm,
  • Enarthrodial joint

    khớp chỏm,
  • Enarthrosis

    / ¸ena:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp chỏm, Y học: khớp chỏm,...
  • Enation

    Danh từ: mấu nhú,
  • Encaenia

    Danh từ: ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt), (tôn giáo),...
  • Encage

    Ngoại động từ: cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top