Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encase

Nghe phát âm

Mục lục

/in'keis/

Thông dụng

Cách viết khác incase

Ngoại động từ

Cho vào thùng, cho vào túi
Bọc

Hình thái từ

Điện lạnh

bọc vỏ

Kỹ thuật chung

bao
bọc lại
cho vào bì
đóng bao
đóng hộp

Xem thêm các từ khác

  • Encased heart

    tim bó hẹp,
  • Encased sheet pile

    cọc tấm hình hộp,
  • Encasement

    / in´keismənt /, Danh từ: sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, (giải phẫu) sự...
  • Encash

    / in´kæʃ /, Ngoại động từ: lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...),...
  • Encashment

    / in´kæʃmənt /, Danh từ: sự lĩnh (séc, tiền), sự thu (séc, tiền), sự đổi lấy tiền mặt (hối...
  • Encashment order

    giấy ủy nhiệm thu, sự thu tiền,
  • Encasing

    / in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn,
  • Encasing cell

    tế bào che phủ,
  • Encasing rock

    đá bị kẹp,
  • Encastre beam

    đà chèn kẹp,
  • Encastres

    được bao,
  • Encastres beam

    dầm bọc,
  • Encaustic

    / en´kɔ:stik /, Tính từ: (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, Danh từ...
  • Encaustic tile

    ống gốm ghép hình, ngói gốm ghép hình, gạch men bóng nhoáng, gạch sứ, gạch tráng men,
  • Encave

    Ngoại động từ: Ẩn trong động; giấu trong huyệt,
  • Enceinte

    / ɔn´sænt /, Tính từ: có chửa, có mang, Danh từ: (quân sự) hàng rào...
  • Enceinte wall

    tường lũy, tường thành,
  • Encephal-

    (encephalo-) prefix. chỉ não.,
  • Encephalalgia

    chứng đau đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top