- Từ điển Anh - Việt
Enchanted
Nghe phát âmMục lục |
/in'tʃɑ:ntid/
Thông dụng
Tính Từ
Bị bỏ bùa
Từ đồng nghĩa
adjective
- enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical , magic
Xem thêm các từ khác
-
Enchanter
/ in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người... -
Enchanting
/ in´tʃa:ntiη /, Tính từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích, Từ đồng... -
Enchantingly
Phó từ: thú vị, hấp dẫn, -
Enchantment
Danh từ: sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê, Điều làm say mê, điều làm vui thích; sự... -
Enchantress
/ in´tʃa:ntris /, danh từ, người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui... -
Encharm
Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối, -
Enchase
/ in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase... -
Encheiresis
thao tác, -
Enchiridion
/ ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook... -
Enchondral
trong sụn, -
Enchondroma
/ ¸enkən´droumə /, Danh từ, số nhiều enchondromata: (y học) bệnh sinh nội sụn, Y... -
Enchondroma petrificum
u xương sụn, -
Enchondromapetrificum
u xương sụn, -
Enchondromatosis
(chứng) loạn sản sụ, -
Enchondromatous
Tính từ: thuộc nội sụn, -
Enchondromatous myxoma
u niêm nội sụn, -
Enchondrosarcoma
sacom nội sụn, -
Enchorial
Tính từ: gia dụng; thông tục, thổ trước; bản địa, -
Enchylema
Danh từ: (sinh học) dịch tế bào, -
Enchyma
Danh từ: (sinh học) dịch sinh ở mô tế bào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.