Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encirclement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sə:kəlmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encircling

    / in´sə:kliη /, tính từ, vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • Encircling dike

    đê quai, đê vây,
  • Encircling reef

    đá ngầm bao,
  • Encirling

    Tính từ: vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • Enclasp

    / in´kla:sp /, Ngoại động từ: Ôm chặt,
  • Enclave

    / ´enkleiv /, Danh từ: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác, Cơ...
  • Enclavement

    nghẽn đầu thai, nghẹt đầu thai,
  • Enclitic

    / in´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép sau, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Encloister

    Ngoại động từ: Đưa vào tu viện,
  • Enclose

    / in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với...
  • Enclosed

    / in´klouzd /, Cơ khí & công trình: được bao bọc, được bao che, Hóa...
  • Enclosed arc lamp

    đèn hồ quang khép kín, đèn hồ quang kín,
  • Enclosed body

    thùng xe kín,
  • Enclosed casing

    buồng bao, khoang kín (tuabin),
  • Enclosed cell

    khoang kín,
  • Enclosed clutch

    bộ ly kết kín,
  • Enclosed compressor

    máy nén cacte kín,
  • Enclosed cooler

    dàn lạnh kín, giàn lạnh kín,
  • Enclosed country

    đia hình bí che khuất,
  • Enclosed derrick

    tháp để kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top