Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encomium

Nghe phát âm

Mục lục

/en´koumiəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều encomiums

Bài tán tụng, lời tán dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation , compliment , eulogy , kudos , laudation , panegyric , plaudit , accolade , praise , salutation , tribute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top