Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encore

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔη¸kɔ:/

Thông dụng

Thán từ

(sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!

Danh từ

(sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người (xem))

Ngoại động từ

(sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclamation , cheers , number , plaudits , praise , reappearance , repeat performance , repetition , response , return , again , anew , bis , recall , repeat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top