Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encourager

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem encourage


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encouraging

    / in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ...
  • Encouragingly

    Phó từ: khích lệ, cổ vũ,
  • Encradle

    Ngoại động từ: Đặt trong nôi,
  • Encranial

    trong sọ,
  • Encratic

    Tính từ: tự kiềm chế; khắc dục,
  • Encraty

    Danh từ: sự tự kiềm chế; sự khắc dịu,
  • Encrimson

    Ngoại động từ: làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm,
  • Encroach

    / in´kroutʃ /, Nội động từ: ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...), hình...
  • Encroacher

    / in´kroutʃə /, danh từ, người xâm lấn, người xâm phạm,
  • Encroachment

    Danh từ: sự xâm lấn, sự xâm phạm, cái lấy được bằng xâm lấn, Nghĩa...
  • Encroachment by sand

    bị cát lấn, bị cát lấn,
  • Encroachment line

    ngấn nước, đường mép nước,
  • Encroachment on the clearance gauge

    hạn chế về khổ giới hạn,
  • Encrust

    / in´krʌst /, Động từ: khảm; nạm, kết thành một lớp vỏ cứng, hình...
  • Encrustation

    / ¸inkrʌs´teiʃən /, Hóa học & vật liệu: bao vỏ cứng, Kỹ thuật chung:...
  • Encrusted

    Tính từ: có lớp vỏ ngoài, có đóng cặn vôi (nồi hơi...)
  • Encrusted tongue

    lưỡi khảm,
  • Encrusting

    ,  
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top