Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End distance of bolts

Xây dựng

cự ly đầu của các bu lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End distortion

    sự méo cuối,
  • End dump

    sự lật phía sau,
  • End dump car

    xe goòng lật được về phía sau,
  • End edge

    cạnh cuối,
  • End effect

    hiệu ứng bờ, hiệu ứng đâu mút, hiệu úng đầu mút, hiệu ứng tận cùng, hiệu ứng biên,
  • End elevation

    hình chiếu bên, hình chiếu cạnh, hình chiếu bên,
  • End face

    gỗ lát đường, gương lò cuối, mặt cuối, mặt đầu, mặt mút, mặt đầu, mặt mút,
  • End facing

    sự gia công đầu mút, sự khỏa mặt dầu, sự xén đầu rót,
  • End fermentation

    sự lên men kết thúc,
  • End flange

    mặt bích cuối,
  • End flank

    mặt sau phụ (của dao),
  • End float

    phao cuối, khe hở dọc bạc lót,
  • End floor beam

    dầm sàn cuối (nhịp),
  • End formula

    công thức cuối,
  • End fraction

    phần cất cuối,
  • End frame

    khung cuối, end frame delimiter, dấu phân cách khung cuối
  • End frame delimiter

    dấu phân cách khung cuối,
  • End frog

    đường ghi cuối,
  • End gage

    calip kiểm trong, calip nút,
  • End gauge

    calip kiểm trong, calip nút, dụng cụ đo đầu mút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top