Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End node

Mục lục

Toán & tin

nút đầu cuối (của cây)

Xây dựng

mấu hết

Kỹ thuật chung

nút cuối
authorized end node
nút cuối được phép
composite end node
nút cuối hỗn hợp
Egress Node/End Node (EN)
Nút nguồn/Nút cuối
ENCP (endnode control point)
điểm điều khiển nút cuối
end node control point (ENCP)
điểm điều khiển nút cuối
LEN end node
nút cuối của Len
low entry networking end node
nút cuối LEN
unauthorized end node
nút cuối không được phép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top