Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End point

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

điểm cuối
End Point Identifier (EID)
bộ nhận dạng điểm cuối
end point temperature
nhiệt độ điểm cuối
end-point coordinates
tọa độ điểm cuối
fixed end point
điểm cuối cố định
service end point
điểm cuối dịch vụ
Transport Connection End Point (TCEP)
điểm cuối kết nối vận chuyển
điểm sôi cuối

Giải thích EN: The highest thermometer reading when a determined proportion of a given liquid has boiled off in an analysis of distillation. Also, FINAL BOILING POINT.Giải thích VN: Chỉ số đọc nhiệt độ cao nhất khi một tỷ lệ được xác minh của một chất lỏng đã được đun sôi trong một phân tích chưng cất, còn gọi là điểm sôi cuối.

Kinh tế

điểm cuối
điểm kết thúc
acid-coagulation end point
thời điểm kết thúc đông tụ axit
boiling end point
thời điểm kết thúc quá trình sôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top