Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End thrust

Mục lục

Cơ khí & công trình

sức ép dọc trục

Hóa học & vật liệu

sức đẩy dọc
sức đẩy theo trục

Cơ - Điện tử

Lực chiều trục, lực dọc trục

Xây dựng

lực hướng trục

Kỹ thuật chung

lực xô ở biên
áp lực hướng trục

Xem thêm các từ khác

  • End times

    giờ kết thúc,
  • End tipper

    xe tự đổ hàng phía sau,
  • End to End Call Trace (EECT)

    theo dõi cuộc gọi toàn trình,
  • End to end communication path

    đường liên kết từ cuối đến cuối,
  • End tower

    cột cuối,
  • End underground station

    ga xe điện ngầm cuối,
  • End use

    sử dụng đến tận cùng,
  • End user

    người dùng cuối, người dùng đầu cuối, người dùng thuần túy, người dùng trực tiếp, người sử dụng trực tiếp,
  • End value

    giá trị cuối,
  • End view

    hình chiếu từ đầu mút, hình chiếu từ mút, hình chiếu cạnh,
  • End wall

    tường bồi,
  • End wall tube

    ống vách đáy lò,
  • End winding

    cuộn dây cuối, đầu dây quấn, phần đầu nối dây quấn,
  • End zone

    vùng cấm địa; khu vực cấm địa,
  • Endadelphos

    quái thai đôi bọc nhau,
  • Endamage

    / in´dæmidʒ /, như damage,
  • Endanger

    / in´deindʒə /, Động từ: gây nguy hiểm, hình thái từ: Từ...
  • Endanger the safety of the person

    đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân,
  • Endangered

    Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • Endangered Species

    / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top