Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End wall tube

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

ống vách đáy lò

Xem thêm các từ khác

  • End winding

    cuộn dây cuối, đầu dây quấn, phần đầu nối dây quấn,
  • End zone

    vùng cấm địa; khu vực cấm địa,
  • Endadelphos

    quái thai đôi bọc nhau,
  • Endamage

    / in´dæmidʒ /, như damage,
  • Endanger

    / in´deindʒə /, Động từ: gây nguy hiểm, hình thái từ: Từ...
  • Endanger the safety of the person

    đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân,
  • Endangered

    Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • Endangered Species

    / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy...
  • Endangerment

    / in´deindʒəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk
  • Endangiitis

    viêm áo trong động mạch,
  • Endangitis

    / ˌɛndænˈdʒaɪtɪs /, Danh từ: (y học) viêm màng mạch máu,
  • Endangium

    Danh từ: (giải phẫu) màng mạch máu, Y học: áo trong động mạch,...
  • Endaortic

    (thuộc) trong động mạch chủ,
  • Endaortitis

    viêm áo trong động mạch chủ,
  • Endarch

    Tính từ: (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm,
  • Endarterectomy

    Danh từ: (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch,...
  • Endarterial

    trong động mạch, nội động mạch,
  • Endarteritis

    viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top