Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endangerment

Nghe phát âm

Mục lục

/in´deindʒəmənt/

Thông dụng

Xem endanger

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hazard , imperilment , jeopardy , peril , risk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endangiitis

    viêm áo trong động mạch,
  • Endangitis

    / ˌɛndænˈdʒaɪtɪs /, Danh từ: (y học) viêm màng mạch máu,
  • Endangium

    Danh từ: (giải phẫu) màng mạch máu, Y học: áo trong động mạch,...
  • Endaortic

    (thuộc) trong động mạch chủ,
  • Endaortitis

    viêm áo trong động mạch chủ,
  • Endarch

    Tính từ: (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm,
  • Endarterectomy

    Danh từ: (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch, thủ thuật cắt bỏ nội mạc động mạch,...
  • Endarterial

    trong động mạch, nội động mạch,
  • Endarteritis

    viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc...
  • Endarteritis deformans

    viêm áo trong động mạch biến dạng,
  • Endarteritis detormans

    viêm nội mạc động mạch biến dạng,
  • Endarteritis obliterans

    viêm áo trong động mạch tắc,
  • Endarteritis proliferans

    viêm áo trong động mạch tăng sinh,
  • Endarterium

    nội mạc động mạch,
  • Endarteropathy

    bệnh áo trong động mạch,
  • Endchondral

    trong sụn,
  • Endcondition

    Toán & tin: điều kiện cuối, separated endconditions, điều kiện tách ở các điểm cuối
  • Endear

    / in´diə /, Ngoại động từ: làm cho được mến, làm cho được quý chuộng, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top