Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endearment

Nghe phát âm

Mục lục

/ɛnˈdɪərmənt/

Thông dụng

Danh từ

Lời âu yếm
Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
Sự được mến, sự được quý chuộng
Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fondness , love , affection , hypocorism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top