Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endoenteritis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm niêm mạc ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endoenzyme

    / ¸endou´enzaim /, danh từ, (sinh học) enzym nội bào,
  • Endoergic

    / ¸endou´ə:dʒik /, Điện lạnh: thu năng (lượng), Điện: thu năng lượng,...
  • Endoergic reaction

    phản ứng thu năng lượng,
  • Endofaradism

    điều trị điện farad (điện cảm ứng) nội tạng,
  • Endogalvanism

    điều trị điện ganva nội tạng,
  • Endogamic

    / ¸endou´gæmik /, tính từ, tự giao; tự thụ phấn; nội giao,
  • Endogamous

    / en´dɔgəməs /, tính từ, (sinh vật học) nội giao,
  • Endogamy

    / en´dɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự nội giao, Y học: nội giao,...
  • Endogastrectomy

    cắt bỏ niêm mạc dạ dày,
  • Endogastric

    trong dạ dày,
  • Endogastritis

    viêm niêm mạc dạ dày,
  • Endogen

    Danh từ: (thực vật) thực vật nội trường, nội sinh,
  • Endogen tree

    cây không vòng tuổi, cây không vòng tuổi,
  • Endogenetic rock

    đá nội sinh,
  • Endogenic

    nội sinh,
  • Endogenic energy

    năng lượng nội sinh,
  • Endogenic process

    quá trình nội sinh,
  • Endogenic rock

    đá nguồn gốc dưới sâu, đá nội sinh,
  • Endogenic toxicosis

    nhiễm độc ngoại sinh,
  • Endogenous

    / en'dɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top