Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endosymbiont

Một cơ thể nào đó sống trong cơ thể khác, tế bào của cơ thể khác tạo thành endosymbiosis (Theo tiếng Latin: endon "within" - bên trong, syn "together" - cùng nhau và biosis "living" - sống). Ví dụ vi khuẩn cố định nitrogen (gọi là rhizobia) sống trong nốt sần rễ cây họ đậu.Hoặc tên gọi dùng cho ty thể, lục lạp.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top