Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endotracheal insufflation

Y học

bơm khí nội khí quản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endotracheal narcosis

    gây mê nội khí quản,
  • Endotrachealinsufflation

    bơm khí nộikhí quản,
  • Endotrachelitis

    viêm nội cổ tử cung,
  • Endotrypsin

    endotrypsin,
  • Endovaccination

    cho uống vaxin,
  • Endovasculitis

    viêm áo trong mạch,
  • Endovenous

    trong tĩnh mạch,
  • Endow

    / in´dau /, Ngoại động từ: cung cấp vốn cho (một tổ chức...), Để vốn lại cho (vợ, con gái...),...
  • Endowed

    Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • Endowment

    / in´daumənt /, Danh từ: sự cung cấp vốn, vốn cung cấp, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...);...
  • Endowment assurance

    bảo hiểm có thưởng, bảo hiểm có trợ cấp, pure endowment assurance, bảo hiểm có thưởng thuần túy
  • Endowment fund

    quỹ quyên tặng,
  • Endowment insurance

    Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm...
  • Endowment insurance policy

    đơn bảo hiểm có thưởng, double endowment insurance policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, recurring endowment insurance policy,...
  • Endowment mortgage

    thế chấp chợ cấp,
  • Endowment policy

    Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment...
  • Endowment policy system

    chế độ khấu hao bằng bảo hiểm,
  • Endozoic

    / ¸endou´zɔik /, tính từ, (sinh học) sống trong động vật,
  • Endplate

    máng tận cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top