- Từ điển Anh - Việt
Enfold
Nghe phát âmMục lục |
/in´fould/
Thông dụng
Cách viết khác infold
Ngoại động từ
Bọc, quấn
Ôm
Xếp thành nếp, gấp nếp lại
Chuyên ngành
Kinh tế
động tụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear hug , cinch , clasp , clinch , clutch , cover , drape , encase , enclose , encompass , enshroud , envelop , envelope , enwrap , fold , girdle , grab , hold , invest , press , shroud , squeeze , surround , swathe , veil , wrap , wrap up , infold , roll , swaddle , cloak , clothe , hug , cuddle , embrace , encircle , lap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enforce
/ in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho... -
Enforce a claim (to...)
hành sử trái quyền, -
Enforceability
/ in¸fɔ:sə´biliti /, Kinh tế: tính bắt buộc thi hành, -
Enforceable
/ in´fɔ:səbl /, tính từ, (pháp lí) có thể đem thi hành, -
Enforceable award
phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành, -
Enforced
cưỡng bức, -
Enforced heterozygote
dị hợp tử bắt buộc, -
Enforced liquidation
sự thanh toán có tính bắt buộc, -
Enforced lock
khóa bắt buộc, -
Enforcedly
Phó từ: bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc, -
Enforcement
/ in´fɔ:smənt /, Danh từ: sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự... -
Enforcement authority
sự ủy quyền bắt buộc, -
Enforcement procedure
thủ tục thi hành án, -
Enframe
/ in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...) -
Enfranchise
/ in´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: ban cho quyền bỏ phiếu, trả tự do, giải phóng, hình... -
Enfranchisement
/ in´fræntʃaizmənt /, Danh từ: sự giải phóng, sự cho tự do, sự ban quyền (được cử nghị viên......
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.