Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engaged

Nghe phát âm

Mục lục

/in´geidʒd/

Thông dụng

Tính từ

Đã đính ước, đã hứa hôn
Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)
Mắc bận, bận rộn
Đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)

Chuyên ngành

Xây dựng

được gắn vào tường

Giải thích EN: Of a member, built so as to be or appear attached to a wall or other structure before which it stands. Thus, engaged column.

Giải thích VN: Tính chất của một bộ phận được xây để đính vào tường hay cấu trúc khác.

Kỹ thuật chung

được ăn khớp
được gắn vào
được khớp nhau
được khớp vào
được vào khớp
lẩn
giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affianced , asked for , betrothed , bound , committed , contracted , future , given one’s word , going steady , hooked * , intended , matched , pinned , pledged , plighted , ringed , spoken for , steady , absorbed , at work , connected with , dealing in , deep , doing , employed , engrossed , immersed , in place , intent , interested , in use , involved , occupied , performing , practicing , preoccupied , pursuing , rapt , signed , tied up , unavailable , working , wrapped up

Từ trái nghĩa

adjective
available , uninvolved , disengaged , inoperable , not working

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top