- Từ điển Anh - Việt
Engaging
Nghe phát âmMục lục |
/in´deigʒiη/
Thông dụng
Tính từ
Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự ăn khớp
sự tiếp hợp
sự vào khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , alluring , appealing , attractive , bewitching , captivating , enchanting , enticing , entrancing , fascinating , fetching , glamorous , interesting , intriguing , inviting , likable , lovable , magnetic , mesmeric , pleasant , pleasing , prepossessing , siren , sweet , winning , winsome , lovely , pretty , taking , tempting , charming
Từ trái nghĩa
adjective
- boring , repulsive , tiresome , undesirable , unlikeable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Engaging chamber
buồng nạp liệu, buồng vào, -
Engaging dog
chốt gài khớp, -
Engaging gear
bánh răng đang vào khớp, -
Engaging level
cần gạt ly hợp, cần khởi động (máy), -
Engaging lever
tay gạt li hợp, đòn ly hợp, -
Engaging wax
sáp để khắc, -
Engagingly
Phó từ: hấp dẫn, thú vị, -
Engarland
Ngoại động từ: khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai), to engarland someone with flowers,... -
Engastrius
quái thai chứa thai ký sinh trong nhà, -
Engel's Law
định luật engel, -
Engel's curve
đường cong engel, -
Engender
/ in´dʒendə /, Ngoại động từ: sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra,... -
Engenic sterilization
triệt sản lưu sinh, -
Engild
Ngoại động từ: mạ vàng, -
Engine
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Engine, assy partial
cụm động cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.