Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engine

Nghe phát âm

Mục lục

/en'ʤin/

Thông dụng

Danh từ

Máy, động cơ
gas turbine engine
động cơ tuabin khí
Đầu máy (xe lửa, tàu hỏa)
Dụng cụ chiến tranh
Dụng cụ phương tiện

Ngoại động từ

Lắp máy vào, gắn động cơ vào

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

động cơ, đầu máy (xe lửa, tàu hỏa)

Xây dựng

mô tô

Toán học

máy, động cơ

Tin học

máy

Kỹ thuật

động cơ
dụng cụ
máy
mô tơ
cơ cấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
traction engine , turbojet , turboprop , vernier

 


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top