Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engineer

Nghe phát âm

Mục lục

/endʒi'niər/

Thông dụng

Danh từ

Kỹ sư, công trình sư
Kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer)
Công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
Người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
(thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)

Ngoại động từ

Nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)

Nội động từ

Làm kỹ sư, làm công trình sư

hình thái từ

Chuyên ngành

Đấu thầu

Kỹ sư
Trong đấu thầu từ "Kỹ sư" được chỉ nhà tư vấn giám sát được chủ đầu tư thuê với chức danh là "kỹ sư" để thực hiện nhiệm vụ giám sát theo hợp đồng đã ký. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy định của Điều kiện chung và Điều kiện cụ thể của hợp đồng đối với gói thầu xây lắp theo Hiệp Hội quốc tế các kỹ sư tư vấn (FIDIC) hoặc trong mẫu hồ sơ mời thầu các gói thầu xây lắp của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB

Toán & tin

kỹ sư

Xây dựng

Chủ công trình

Cơ - Điện tử

Kỹ sư, người lái tàu

Điện

công binh

Kỹ thuật chung

kỹ sư

Giải thích EN: A skilled professional who engages in the practice or teaching of engineering in one or more fields..

Giải thích VN: Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.

thợ điện
thợ máy

Kinh tế

nhà kỹ thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
architect , builder , contriver , designer , deviser , director , inventor , manager , manipulator , originator , planner , schemer , sights , surveyor , techie , technie
verb
angle , arrange , cause , come up with , con , conceive , concoct , contrive , control , cook * , create , direct , doctor , effect , encompass , finagle * , jockey * , machinate , manage , maneuver , manipulate , negotiate , operate , organize , originate , plan , plant , play games , plot , pull strings , pull wires , put one on , put one over , put over , put through , rig * , scam , scheme , set up , superintend , supervise , swing , upstage , wangle , work , finesse , worm , builder , conductor , construct , constructor , designer , driver , inventor , pilot , planner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top