Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engraft

Nghe phát âm

Mục lục

/in'grα:ft/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
Ghép vào, lồng vào
Thêm (râu ria...) vào
Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

Hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Engrafted river

    sông ghép,
  • Engraftment

    / in´gra:ftmənt /,
  • Engrail

    / in´greil /, Ngoại động từ: làm khía răng cưa (gờ đồng tiền...)
  • Engrain

    / in´grein /, Ngoại động từ: nhuộm thắm (vải...), làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải, (nghĩa...
  • Engrained

    Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, an engrained habit, một thói quen ăn sâu
  • Engram

    / ´engræm /, Kỹ thuật chung: vết tích,
  • Engraphia

    (sự) tồn lưu dấu vết,
  • Engrave

    / in'greiv /, Ngoại động từ: khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...),
  • Engraved glass

    kính chạm trổ, thủy tinh chạm trổ,
  • Engraved shop

    phòng khắc (trong nhà in),
  • Engravel etch

    khắc,
  • Engraver

    / in´greivə /, Danh từ: người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc, Kỹ...
  • Engraver's chisel

    dao khắc gỗ,
  • Engraving

    / in'greiviŋ /, Danh từ: sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào...
  • Engraving in relief

    sự khắc nổi,
  • Engraving lathe

    máy tiện khắc,
  • Engraving machine

    máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top