Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enhanced

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ha:nst/

Kỹ thuật chung

được tăng cường
Enhanced Full Rate (coder) (EFR)
tốc độ cao nhất được tăng cường (bộ mã hóa)
Enhanced Full Rate Codec (EFRC)
bộ mã hóa/giả mã (codec) có tốc độ cao nhất được tăng cường
Riordan's Internet Privacy Enhanced Mail (RIPEM)
Thư được tăng cường tính bảo mật qua Internet của Riordan

Viễn thông

tăng cường

digital enhanced cordless telecommunications
chuẩn viễn thông không dây số DECT

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top