Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enlistee

Nghe phát âm

Mục lục

/inlis´ti:/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enlistment

    / in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ...
  • Enliven

    / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...),...
  • Enlivening

    / in´laivniη /, danh từ, sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn, sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn...
  • Enlivenment

    / in´laivənmənt /,
  • Enmesh

    / in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc...
  • Enmeshment

    / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • Enmity

    / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • Ennead

    / ´eni¸æd /, Danh từ: bộ chín (quyển sách...)
  • Enneagon

    / ´eniəgən /, danh từ, (toán học) hình chín cạnh,
  • Enneagonal

    chín cạnh, Tính từ: (toán học) có chín cạnh,
  • Enneagynous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhuỵ,
  • Enneahedral

    / ¸eniə´hi:drəl /, tính từ, có chín mặt,
  • Enneahedron

    / ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt,
  • Enneandrous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhị,
  • Enneapetalous

    Tính từ: (thực vật học) chín cánh (hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top