Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enlivening

Nghe phát âm

Mục lục

/in´laivniη/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
Tính từ
Làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
Làm vui vẻ (câu chuyện)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animating , quickening , rousing , vitalizing , vivifying

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enlivenment

    / in´laivənmənt /,
  • Enmesh

    / in´meʃ /, Ngoại động từ: Đánh (bằng) lưới (cá...), làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc...
  • Enmeshment

    / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • Enmity

    / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • Ennead

    / ´eni¸æd /, Danh từ: bộ chín (quyển sách...)
  • Enneagon

    / ´eniəgən /, danh từ, (toán học) hình chín cạnh,
  • Enneagonal

    chín cạnh, Tính từ: (toán học) có chín cạnh,
  • Enneagynous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhuỵ,
  • Enneahedral

    / ¸eniə´hi:drəl /, tính từ, có chín mặt,
  • Enneahedron

    / ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt,
  • Enneandrous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhị,
  • Enneapetalous

    Tính từ: (thực vật học) chín cánh (hoa),
  • Enneastyle

    cột [có chín cột], Tính từ: (kiến trúc) mặt trước có chín trụ,
  • Enneasyllabic

    Tính từ: (ngôn ngữ học) chín âm tiết,
  • Ennoble

    / i´noubl /, Ngoại động từ: làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng,
  • Ennoblement

    / i´noubəlmənt /, Danh từ: sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top