Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ennead

Nghe phát âm

Mục lục

/´eni¸æd/

Thông dụng

Danh từ

Bộ chín (quyển sách...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enneagon

    / ´eniəgən /, danh từ, (toán học) hình chín cạnh,
  • Enneagonal

    chín cạnh, Tính từ: (toán học) có chín cạnh,
  • Enneagynous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhuỵ,
  • Enneahedral

    / ¸eniə´hi:drəl /, tính từ, có chín mặt,
  • Enneahedron

    / ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt,
  • Enneandrous

    Tính từ: (thực vật học) chín nhị,
  • Enneapetalous

    Tính từ: (thực vật học) chín cánh (hoa),
  • Enneastyle

    cột [có chín cột], Tính từ: (kiến trúc) mặt trước có chín trụ,
  • Enneasyllabic

    Tính từ: (ngôn ngữ học) chín âm tiết,
  • Ennoble

    / i´noubl /, Ngoại động từ: làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng,
  • Ennoblement

    / i´noubəlmənt /, Danh từ: sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm...
  • Ennui

    / ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa:...
  • Ennuied

    / ´ɔnwi:d /, tính từ, buồn chán, chán nản,
  • EnnuyÐ

    Danh từ: người buồn chán, người chán nản,
  • EnnuyÐe

    Danh từ: người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản,
  • Ennuyð

    danh từ người buồn chán, người chán nản,
  • Ennuyðe

    danh từ người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top