Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ennoblement

Nghe phát âm

Mục lục

/i´noubəlmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm thành quý tộc
Sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

Chuyên ngành

Kinh tế

sự làm giàu
sự làm phong phú
sự vitamin hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggrandizement , apotheosis , elevation , glorification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ennui

    / ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa:...
  • Ennuied

    / ´ɔnwi:d /, tính từ, buồn chán, chán nản,
  • EnnuyÐ

    Danh từ: người buồn chán, người chán nản,
  • EnnuyÐe

    Danh từ: người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản,
  • Ennuyð

    danh từ người buồn chán, người chán nản,
  • Ennuyðe

    danh từ người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản,
  • Enol

    / ´i:nɔl /, Danh từ: (hoá học) enola, Hóa học & vật liệu: enon,...
  • Enol block

    khối đầu dầm,
  • Enolase

    Danh từ: (hoá học) enolaza, Y học: enolaza,
  • Enolic

    enol, enon,
  • Enolization

    sự enol hóa,
  • Enology

    / i:´nɔlədʒi /, Danh từ: cách chế rượu nho,
  • Enophile

    Danh từ: người thích rượu nho,
  • Enophilist

    Danh từ:,
  • Enophthalmos

    lõm mắt,
  • Enorchia

    tật ẩn tỉnh hoàn,
  • Enorgamic

    có tính chất của một cơ quan,
  • Enorganic

    Tính từ: có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền, Y học: có tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top