Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enrapture

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ræptʃə/

Thông dụng

Cách viết khác enravish

Ngoại động từ

Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something
vô cùng thích thú cái gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allure , attract , beguile , bewitch , charm , delight , elate , enamor , enchant , enthrall , entrance , fascinate , gladden , gratify , please , ravish , rejoice , score , send , spellbind , transport , carry away , electrify , thrill , captivate

Từ trái nghĩa

verb
disgust , displease , offend , repel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top