Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Enrolled agent

    nhân viên đại diện được tuyển chọn,
  • Enrollee

    / ɛnroʊˈli, ɛnˈroʊli /,
  • Enrollment

    / in´roulmənt /, như enrolment,
  • Enrolment

    / in´roulmənt /, Danh từ: sự kết nạp hoặc được kết nạp, số lượng người được tuyển...
  • Enrolment figures

    số người có tên trong danh sách, số người hiện có,
  • Enroot

    / in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu,
  • Enroute

    trên đường đi,
  • Ens

    / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • Ens morbi

    bản chất củabệnh, nguyên lý bệnh,
  • Ensa

    Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội...
  • Ensael

    Ngoại động từ: Đóng con dấu,
  • Ensample

    / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • Ensanguine

    / in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue
  • Ensanguined

    Tính từ: Đẫm máu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Enschedule

    Ngoại động từ: Đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch,
  • Ensconce

    / in´skɔns /, Động từ: Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top