Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ensiform cartilage

Y học

sụn hình kiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ensiform process of sphenoid bone

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ensiformappendix

    mũi ức,
  • Ensign

    / ´ensain /, Danh từ: phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự) người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng...
  • Ensign-bearer

    Danh từ: người cầm cờ hiệu,
  • Ensigncy

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ,
  • Ensilage

    / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại...
  • Ensilation

    / ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage,
  • Ensile

    / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • Ensisternum

    Danh từ: (sinh học) mảnh ức dạng kiếm, Y học: mũi ức,
  • Enslave

    / in'sleiv /, Ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) &...
  • Enslavement

    / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection...
  • Enslaver

    / in´sleivə /, danh từ, người nô dịch hoá, người đàn bà đẹp say đắm,
  • Ensnare

    / in´snɛə /, Ngoại động từ: bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Ensnarement

    / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top