Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enteritis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸entə´raitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm ruột, viêm ruột non

Chuyên ngành

Y học

viêm ruột
acute enteritis
viêm ruột non cấp
enteritis nodularis
viêm ruột non kết hòn
viral enteritis
viêm ruột non vi rút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top