Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entertainer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸entə´teinə/

Thông dụng

Danh từ

Người tiếp đãi, người chiêu đãi
Người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
player , artist , actor , actress , artiste , comedian , comedienne , contortionist , dancer , emcee , geek , host , hostess , juggle , magician , mime , minstrel , musician , performer , singer , troubadour , trouper , ventriloquist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top