Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entombment

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chôn cất, sự tống táng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entomic

    / en´tɔmik /, tính từ, (động vật học) (thuộc) sâu bọ,
  • Entomochoric

    Tính từ: (thực vật) phát tán nhờ côn trùng,
  • Entomochory

    Danh từ: tính phát tán nhờ côn trùng,
  • Entomofauna

    Danh từ: khu hệ côn trùng,
  • Entomogamous

    Tính từ: thụ phấn nhờ côn trùng,
  • Entomogamy

    Danh từ: sự thụ phấn nhờ côn trùng,
  • Entomogenous

    do côntrùng sống trong côn trùng,
  • Entomological

    / ¸entəmə´lɔdʒikl /, tính từ, (động vật học) (thuộc) sâu bọ,
  • Entomologist

    / ¸entə´mɔlədʒist /, danh từ, (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ, nhà côn trùng học,
  • Entomologize

    / ¸entə´mɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu về sâu bọ,
  • Entomology

    / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học,
  • Entomopathogenic nematodes

    Y sinh: tuyến trùng ký sinh và gây bệnh cho côn trùng,
  • Entomophagous

    / ¸entə´mɔfəgəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn sâu bọ,
  • Entomophilous

    / ¸entə´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn,
  • Entomophilous flower

    hoathụ phấn nhờ côn trùng,
  • Entomophily

    / ¸entə´mɔfili /,
  • Entomostracan

    Danh từ: (động vật) phân lớp thân giáp thấp, Tính từ: thuộc phân...
  • Entomostracous

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top