Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrails

Nghe phát âm

Mục lục

/´entreilz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Ruột
Lòng (trái đất...)

Chuyên ngành

Kinh tế

ruột lòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bowels , guts , innards , insides , internal parts , viscera , vitals , digestion , giblets , numbles , umbles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top