- Từ điển Anh - Việt
Enumerate
Nghe phát âmMục lục |
/i'nju:məreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đếm; kê; liệt kê
hình thái từ
- Ved: enumerated
- Ving:enumerating
Chuyên ngành
Toán & tin
đếm, đánh số
Xây dựng
kê khai
Kỹ thuật chung
đánh số
đếm
đếm được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , calculate , cite , compute , count noses , detail , figure , identify , inventory , itemize , keep tabs , mention , name , number , particularize , quote , recapitulate , recite , reckon , recount , rehearse , relate , run down , run off , specialize , specify , spell out , sum , take account of , tally , tell , tick off * , total , list , numerate , tick off , catalog , count , estimate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enumerated data
kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated scalar type
kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated type
kiểu đánh số, -
Enumeration
/ i,nju:mə'rei∫n /, Danh từ: sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bảng liệt kê, Toán... -
Enumeration constant
hằng số liệt kê, -
Enumeration data type
dữ liệu đánh số, -
Enumeration of constants
sự liệt kê các hằng số, -
Enumeration tag
thẻ liệt kê, -
Enumeration type
kiểu đánh số, kiểu liệt kê, -
Enumerative
/ i'nju:mərətiv /, tính từ, có tính cách liệt kê, -
Enumerative classification system
hệ thống phân loại liệt kê, -
Enumerator
/ i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán... -
Enumeratory
/ i'nʌnsieitəri /, Tính từ:, -
Enumerble
Toán & tin: đếm được, -
Enunciable
/ i´nʌnsiəbl /, -
Enunciate
/ i'nʌnsieit /, Ngoại động từ: Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...), phát âm (một từ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.