Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enumeration

Nghe phát âm

Mục lục

/i,nju:mə'rei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự đếm; sự kể; sự liệt kê
Bảng liệt kê

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đếm, sự liệt kê
enumeration of constants
sự liệt kê các hằng số


Kỹ thuật chung

liệt kê
enumeration constant
hằng số liệt kê
enumeration of constants
sự liệt kê các hằng số
enumeration tag
thẻ liệt kê
enumeration type
kiểu liệt kê
induction by simple enumeration
phép quy nạp bằng liệt kê
sự đếm
sự liệt kê
enumeration of constants
sự liệt kê các hằng số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catalog , register , list , numeration , reckoning , tally

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top