- Từ điển Anh - Việt
Enunciate
Nghe phát âmMục lục |
/i'nʌnsieit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
Phát âm (một từ)
hình thái từ
- Ved: enunciated
- Ving:enunciating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affirm , announce , articulate , declare , deliver , develop , enounce , express , intone , lay down , modulate , outline , phonate , postulate , proclaim , promulgate , pronounce , propound , publish , say , show , sound , state , submit , utter , vocalize , voice , speak
Từ trái nghĩa
verb
- mispronounce , muffle , mumble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enunciation
/ i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ... -
Enunciative
/ i'nʌn∫iətiv /, tính từ, rành mạch, rõ ràng, -
Enunciator
/ i'nʌnsieitə /, danh từ, người đề ra, người nói ra, -
Enure
/ i'njuə /, như inure, -
Enuresis
/ ,enju:'ri:sis /, Danh từ: (y học) chứng đái dầm, Y học: chứng đái... -
Enuretic
/ ¸enju´retik /, -
Enveigle
/ in'veigl /, Ngoại động từ:, -
Envelop
/ in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình... -
Envelop of a family of curves
hình bao của một họ đường thẳng, -
Envelop of characteristics
đường bao các đặc tuyến, -
Envelop of curves
hình bao của các đường cong, -
Envelop of holomorphy
bao chỉnh hình, -
Envelop of surfaces
hình bao của các mặt, -
Envelop style
kiểu phong bì, -
Envelope
/ 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu),... -
Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
điều tần có dạng đường bao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.