Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enveloping

Nghe phát âm

Mục lục

/'enveləpiη/

Thông dụng

Tính từ
Bao, bao bọc
enveloping movement
(quân sự) sự điều quân bao vây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enveloping algebra

    đại số (đường) bao, đại số bao,
  • Enveloping cylinder

    mặt trụ bao,
  • Enveloping grip

    sự kẹp bao,
  • Enveloping movement

    Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • Enveloping series

    chuỗi bao,
  • Enveloping tooth wheel

    bánh răng mặt bao, trục vít globoit, trục vít mặt bao kép,
  • Enveloping worm drive

    truyền động trục vit bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • Envelople function

    hàm bao,
  • Envelopment

    / 'enveləpmənt /, danh từ, sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc,
  • Envenom

    / in'venəm /, Ngoại động từ: bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc, Đầu độc (tâm hồn...),...
  • Envenomed

    / in'venəmd /, Tính từ: hiểm độc; độc ác, envenomed tongue, ngôn ngữ hiểm độc
  • Envenomization

    / in,venəmai'zei∫n /, Danh từ: tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc,
  • Enverted lever

    đòn (bẩy) đối, đòn cân bằng,
  • Enviable

    / 'enviəbl /, Tính từ: gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị, Từ...
  • Enviably

    / 'enviəbli /, Phó từ: Đáng thèm muốn, đáng ganh tị, enviably pretty, xinh đẹp đến nỗi người...
  • Envier

    / ´enviə /,
  • Envious

    / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa:...
  • Enviously

    / 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người...
  • Enviousness

    / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top