Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmental cab

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

buồng lái vệ sinh

Giải thích EN: The section of an earthmover or tractor in which the operator works; it is designed for the operator's comfort, having air conditioning, soundproofing, tinted safety glass, and cleaning units.Giải thích VN: Bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo, được thiết kế để tạo sự thoải mái cho người lái, có điều hòa, cách âm, kính màu an tòan và hệ thống làm sạch.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top