Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmental engineering

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

công trình môi trường

Điện tử & viễn thông

công nghệ môi trường
planetary environmental engineering
công nghệ môi trường hành tinh

Kỹ thuật chung

ngành môi trường

Giải thích EN: Any technological activity that works to reduce or prevent the pollution or degradation of areas in which humans live.Giải thích VN: Bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những vùng đất mà con người đang sống.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top