- Từ điển Anh - Việt
Environmental policy
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Environmental pollution
ô nhiễm môi trường, sự ô nhiễm môi trường, ô nhiễm môi trường, sự ô nhiễm môi trường, -
Environmental protection
bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường,... -
Environmental protection agency
cơ quan bảo vệ môi trường, sở bảo vệ môi trường, -
Environmental range
phạm vi môi trường, -
Environmental record
bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing,... -
Environmental record editing and printing
hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, soạn thảo và in bản ghi môi trường, -
Environmental requirement
yêu cầu về môi trường xung quanh, -
Environmental sanitation
vệ sinh môi trường, -
Environmental scanning
xác định môi trường, -
Environmental share
cổ phiếu môi trường, -
Environmental standards
tiêu chuẩn môi trường, -
Environmental survey
sự nghiên cứu môi trường, -
Environmental temperature
nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh) -
Environmental test chamber
khoang thử môi trường, -
Environmental testing procedure
phương pháp thử môi trường, -
Environmental variable
biến môi trường, -
Environmental variation
biến dị do ngoại cảnh, -
Environmentalism
/ in,vaiərən'məntəlizm /, Danh từ: môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền... -
Environmentalist
/ in,vaiərən'mentəlist /, Danh từ: người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học, -
Environmentally
/ in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.