Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmental protection

Mục lục

Kỹ thuật chung

bảo vệ môi trường

Giải thích EN: The defending of living organisms and structures against adverse environmental conditions, such as the stresses of extremes in climate.Giải thích VN: Bảo vệ những sinh vật và cấu trúc sống chống lại những tác nhân môi trường như sự phân cực của thời tiết, quá nóng hoặc quá lạnh.

environmental protection agency
cơ quan bảo vệ môi trường
environmental protection agency
sở bảo vệ môi trường
Environmental Protection Agency (EPA)
cơ quan bảo vệ môi trường
EPA (EnvironmentalProtection Agency)
cơ quan bảo vệ môi trường
sự bảo vệ môi trường

Xây dựng

sự bản vệ môi trường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top