Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmental survey

Điện tử & viễn thông

sự nghiên cứu môi trường

Xem thêm các từ khác

  • Environmental temperature

    nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • Environmental test chamber

    khoang thử môi trường,
  • Environmental testing procedure

    phương pháp thử môi trường,
  • Environmental variable

    biến môi trường,
  • Environmental variation

    biến dị do ngoại cảnh,
  • Environmentalism

    / in,vaiərən'məntəlizm /, Danh từ: môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền...
  • Environmentalist

    / in,vaiərən'mentəlist /, Danh từ: người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học,
  • Environmentally

    / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi...
  • Environmentally friendly

    vô hại cho môi trường, lợi cho môi trường,
  • Environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)

    máy tính tiết kiệm năng lượng,
  • Environs

    / in'vaiərənz /, Danh từ số nhiều: vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven, Kỹ...
  • Envisage

    / in´vizidʒ /, Ngoại động từ: nhìn thẳng vào mặt (ai), Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự...
  • Envisagement

    Danh từ: sự nhìn thẳng vào mặt, sự đương đầu, sự dự tính, sự nhìn trước,
  • Envision

    / in´viʒən /, Ngoại động từ: nhìn thấy như trong ảo ảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng,...
  • Envolop

    Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình...
  • Envoy

    / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top