Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Envy

Nghe phát âm

Mục lục

/´envi/

Thông dụng

Danh từ

Sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
Vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
his strength is the envy of the school
sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn

Ngoại động từ

Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backbiting , coveting , covetousness , enviousness , evil eye * , green-eyed monster * , grudge , grudging , grudgingness , hatred , heartburn , ill will , invidiousness , jaundiced eye , lusting , malevolence , malice , maliciousness , malignity , opposition , prejudice , resentfulness , resentment , rivalry , spite , jealousy , jaundice
verb
be envious , begrudge , covet , crave , desire , die over , eat one’s heart out , grudge , hanker , have hard feelings , hunger , long , lust , object to , resent , thirst , turn green , want , yearn , discontent , jealousy , resentment

Từ trái nghĩa

noun
comfort , confidence , contentedness , good will , kindness , pleasure
verb
be confident , be content

Xem thêm các từ khác

  • Envyingly

    / ´enviiηgli /,
  • Enwind

    / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Enwomb

    Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • Enwrap

    / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh...
  • Enwreathe

    / in´ri:ð /, Ngoại động từ: kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu, bện, tết,
  • Enyo

    Danh từ: nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp),
  • Enzedder

    Danh từ: người niu dilân,
  • Enzimolisis

    sự hoạt động enzim,
  • Enzootic

    / ¸enzou´ɔtik /, Tính từ: gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động...
  • Enzootic bovine hematuria

    huyết niệu bệnh dịch bò,
  • Enzootic disease

    bệnh dịch địaphương xúc vật,
  • Enzootic hepatitis

    viêm gan dịch súc vật,
  • Enzygotic

    Tính từ: hệt nhau (con sinh đôi), Y học: phát sinh ở cùng một trứng,...
  • Enzymatic

    / ¸enzai´mætik /, Kỹ thuật chung: men, Kinh tế: thuộc enzim,
  • Enzymatic adaptation

    sự thích nghi enzym,
  • Enzymatic change

    sự thay đổi enzym, thay đổi do enzim,
  • Enzymatic spoilage

    hư hỏng do enzym,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top